Có 2 kết quả:

軸線 zhóu xiàn ㄓㄡˊ ㄒㄧㄢˋ轴线 zhóu xiàn ㄓㄡˊ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

central axis (line)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

central axis (line)

Bình luận 0